# |
Ngữ Pháp |
文法レッスン |
Ý Nghĩa (意味) |
1 |
amari |
あまり |
Không…lắm |
2 |
da / desu |
だ/です |
Là… |
3 |
dake |
だけ |
Chỉ/thôi… |
4 |
de |
で |
Tại/ở/vì/bằng/với |
5 |
5 demo |
でも |
Những thứ như…/hoặc là…gì đó… |
6 |
deshou |
でしょう |
Phải không… |
7 |
desuka |
ですか |
À/phải không? |
8 |
dono |
どの |
…nào? |
9 |
dono kurai |
どのくらい |
…khoảng bao lâu? |
10 |
doushite |
どうして |
Tại sao… |
11 |
douyatte |
どうやって |
Làm thế nào/cách nào? |
12 |
ga |
が |
Nhưng |
13 |
ga arimasu |
があります |
Có… |
14 |
ga hoshii desu |
がほしいです |
Muốn… |
15 |
ga ichiban…desu |
がいちばん…です |
Nhất là… |
16 |
ga imasu |
がいます |
Có… |
17 |
gurai |
ぐらい |
Khoảng… |
18 |
issho ni |
一緒に |
Cùng/cùng với… |
19 |
itsu |
いつ |
Khi nào/bao giờ… |
20 |
itsumo |
いつも |
Lúc nào cũng/luôn… |
21 |
janai / dewa nai |
じゃない・ではない |
Không phải là… |
22 |
ka |
か |
Phải không/hả/à? |
23 |
ka∼ka |
か~か |
…là…hay là? |
24 |
kara |
から |
Vì/bởi vì… |
25 |
kara~made |
から~まで |
Từ~đến |
26 |
kedo |
けど |
Mặc dù…nhưng… |
27 |
koto ga aru |
ことがある |
Đã từng… |
28 |
koto ga dekimasu |
ことができます |
Có thể… |
29 |
kuremasu |
くれます |
…Cho tôi |
30 |
made ni |
までに |
Trước… |
31 |
mae ni |
まえに |
Trước khi… |
32 |
masen ka |
ませんか |
Cùng…với tôi không ? |
33 |
mashou |
ましょう |
Hãy cùng… |
34 |
mashou ka |
ましょうか |
…nhé. |
35 |
mo |
も |
Cũng… |
36 |
morai masu |
もらいます |
…Cho tôi |
37 |
moshi/ikura |
もし/いくら |
Nếu…/Cho dù… |
38 |
mou |
もう |
Đã…rồi/nữa/không thể nữa… |
39 |
naide kudasai |
ないでください |
Xin đừng…/không… |
40 |
naito |
ないと |
Phải làm gì đó… |
41 |
nakanaka |
なかなか |
Khó mà/mãi mà… |
42 |
nakereba narimasen |
なければなりません |
Phải… |
43 |
nakutemo ii desu |
なくてもいいです |
Không phải… |
44 |
nari masu |
なります |
Trở nên… |
45 |
ne |
ね |
Nhỉ/nhé/quá… |
46 |
ni |
に |
Lúc/vào… |
47 |
ni iku |
にいく |
Đi làm gì đó… |
48 |
ni/e |
に/へ |
Ở/đến… |
49 |
no |
の |
Của… |
50 |
no ga heta |
のが下手 |
Rất dở/kém/không giỏi làm gì đó… |